Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mươi
mươi lăm
mười
mười lăm
mười mươi
mướn
mượn
mượn cớ
mương
mương phai
Mường
mường
mường tượng
mướp
mướp đắng
mướp hương
mướt
mượt
mưỡu
mứt
mưu
mưu cầu
mưu cơ
mưu đồ
mưu hại
mưu kế
mưu lược
mưu mẹo
mưu mô
mưu phản
mươi
1. d. Từ chỉ hàng chục: Mấy mươi; Hai mươi; Tám mươi. 2. t. Khoảng độ mười: Mươi ngày; Mươi đồng.