|
kotow /'kau'tau/ (kotow) /'kau'tau/
danh từ
- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
- (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ
nội động từ
- quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ
- (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ
- to kowtow to someone: quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai
|