Bàn phím:
Từ điển:
 
apology /ə'pɔlədʤi/

danh từ

  • lời biện bạch, lời biện giải
  • sự xin lỗi, sự tạ lỗi
    • to make (offer) an apology: tạ lỗi
  • (thông tục) cái tồi, vật tồi
    • a mere apology for a dinner: một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm