Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
koine
kola
kolhhoznik
kolinsky
kolkhoz
komsomol
Kondratieff, Nicolai D.
koodoo
kook
kookaburra
kookie
kookly
kooky
Koopmans, Tjalling
kopec
kopeck
kopje
koran
koranic
korean
korma
koruna
kosher
koskas
koto
kotow
koumintang
koumis
koumiss
kounkani
koine
danh từ
tiếng Côi-nê (ngôn ngữ Hy Lạp được dùng ở những nước Đông địa trung hải)