Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kludge
kluxer
klystron
km
kn
knack
knacker
knackered
knackery
knag
knaggy
knap
knapper
knapsack
knapweed
knar
knave
knavery
knavish
knavishly
knavishness
knead
kneader
kneading machine
kneading-trough
knee
knee-boot
knee breeches
knee-breeches
knee-cap
kludge
Một lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một bài toán, thường do một hệ máy tính được lắp bằng những linh kiện không phù hợp sinh ra