Bàn phím:
Từ điển:
 
boyau

danh từ giống đực

  • ruột (súc vật)
  • dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn...)
  • đường hầm
  • đường hẹp
  • ống mềm (bằng cao su, vải...)
  • lốp boayô (xe đạp đua)
    • râcler le boyau: gảy đàn vụng về
    • rendre tripes et boyaux: nôn ra mật xanh mật vàng
    • se tordre les boyaux: cười đứt ruột
    • tordre les boyaux: làm cho đau bụng dữ dội