Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kinetics
kinetograph
kinfolk
king
king-crab
king-size
king-sized
kingbird
kingbolt
kingcraft
kingcup
kingdom
kingdom-come
kingfish
kingfisher
kingklip
kinglet
kinglike
kingliness
kingly
kingmaker
kingmaking
kingpin
kingpost
king's evil
king's peg
king's ransom
kingship
kingwood
kink
kinetics
/kai'netiks /
danh từ, số nhiều dùng như số ít
động học
physical kinetics
:
động lực học vật lý
chemical kinetics
:
động lực học hoá học
kinetics
động lực học