Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
box
box-calf
boxe
boxer
boxeur
boy
boy-scout
boyard
boyau
boyauderie
boycottage
boycotter
boycotteur
brabant
bracelet
bracelet-montre
brachial
brachiale
brachialgie
brachiopode
brachycéphale
brachylogie
braconnage
braconner
braconnier
braconnière
bractéal
bractée
bradel
brader
box
danh từ giống đực (số nhiều boxes)
ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe, phòng bệnh để cách ly người ốm...)