Bàn phím:
Từ điển:
 
boutonnière

danh từ giống cái

  • lỗ khuy, lỗ khuyết
    • Bouton et boutonnière: khuy và lỗ khuy
    • Boutonnière du sous-capillaire: (giải phẫu) lỗ khuy của cơ dưới vai