Bàn phím:
Từ điển:
 
bouton

danh từ giống đực

  • nụ, mầm
    • Bouton de rose: nụ hoa hồng
  • mụn (mọc ở da)
  • cúc khuy (ở áo)
  • núm, nút
    • Bouton de tiroir: núm ngăn kéo
    • ne tenir qu'à un bouton: không vững, không chắc
    • presser le bouton à quelqu'un: thúc ai gắt gao, bấm nút ai