Bàn phím:
Từ điển:
 
bouterolle

danh từ giống cái

  • đường viền đồng (ở bao kiếm)
  • trụ khóa (ống hình trụ ở ổ khóa để đút chìa khóa vào)
  • kỹ (khuôn tán)