Bàn phím:
Từ điển:
 
bousin

danh từ giống đực

  • lớp vỏ mềm (ngoài mặt đá mới khai thác)
  • (thân mật) sự ồn ào, sự lộn xộn
    • Faire du bousin: làm ồn ào
  • (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) quán hàng tồi tàn