Bàn phím:
Từ điển:
 
bousiller

nội động từ

  • trét vách đất

ngoại động từ

  • (thân mật) làm ẩu
    • Bousiller une composition: làm ẩu bài tập làm văn
  • (thân mật) làm hỏng, phá hỏng
    • Bousiller une voiture: phá hỏng cái xe
    • se faire bousiller: (thông tục) bị giết