Bàn phím:
Từ điển:
 
boursouflure

danh từ giống cái

  • chỗ phồng, chỗ sưng
    • Une boursouflure sous les yeux: chỗ sưng dưới mắt
  • tính chất kêu và rỗng (của lời văn..)