Bàn phím:
Từ điển:
 
boursouflé

tính từ

  • phồng, sưng
    • Visage boursouflé: mặt sưng
  • (nghĩa bóng) kêu và rỗng
    • Style boursouflé: lời văn kêu và rỗng

phản nghĩa

=Creux, émacié