Bàn phím:
Từ điển:
 
bourse

danh từ giống cái

  • túi tiền; tiền
    • Aider quelqu'un de sa bourse: lấy tiền mình giúp ai
  • lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá)
  • (giải phẫu) túi
    • Bourse séreuse: túi thanh mạc
  • học bổng
    • Obtenir une bourse entière: được học bổng toàn phần
  • (số nhiều) bìu dái
    • ami jusqu'à la bourse: bạn hờ
    • avoir (tenir) la bourse; tenir les cordons de la bourse: tay hòm chìa khóa, quản lý tiền nong
    • bourse plate: túi rỗng
    • coupeur de bourse: xem coupeur
    • la bourse ou la vie: muốn sống thì bỏ tiền ra
    • loger le diable dans sa bourse: xem diale
    • ne pas laisser voir le fond de sa bourse: giữ bí mật công việc của mình
    • ouvrir sa bourse à quelqu'un: giúp tiền ai
    • sans bourse délier: xem délier
    • tenir serrés les cordons de la bourse: hết sức tiết kiệm; bủn xỉn