Bàn phím:
Từ điển:
 
bourru

tính từ

  • thô
    • Fil bourru: chỉ thô
  • cục
    • Homme bourru: con người cục
  • lait bourru+ sữa mới vắt
    • vin bourru: rượu vang mới (chưa lên men)

phản nghĩa

=Affable, aimable

danh từ

  • người cục