Bàn phím:
Từ điển:
 
bourrer

ngoại động từ

  • nhồi, nhét
    • Bourrer un fauteuil: nhồi ghế
    • Bourrer un fusil: nhồi thuốc vào súng
    • Bourrer un enfant: nhồi thức ăn cho trẻ em
    • Bourrer une armoire: nhét đầy tủ
    • Bourrer un élève de mathématiques: nhồi toán cho học sinh
  • đánh đau
    • Bourrer quelqu'un: đánh đau ai
    • bourrer le crâne: (thân mật) nhồi sọ

phản nghĩa

=Vider