Bàn phím:
Từ điển:
 
bourrelet

danh từ giống đực

  • vòng đệm (để đội vật nặng trên đầu)
  • dải đệm (ở khe cửa, cho khỏi gió lùa vào)
  • gờ
    • Bourrelet ombilical: (giải phẫu) gờ rốn
  • ngấn thịt (ở gáy, bụng... người béo) (cũng bourrelet de chair)

phản nghĩa

=Creux