Bàn phím:
Từ điển:
 
bourre

danh từ giống cái

  • lông nhồi yên ngựa
  • xơ sợi (len bông..)
  • lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả)
  • (nghĩa bóng) vật độn; vật vô giá trị
    • de première bourre: (thông tục) hảo hạng
    • être à la bourre: (tiếng lóng, biệt ngữ) chậm trễ

đồng âm

=Bourg