Bàn phím:
Từ điển:
 
bourgeonner

nội động từ

  • nảy chồi, đâm chồi
    • Les arbres bourgeonnent au printemps: cây đâm chồi vào mùa xuân
  • (thân mật) đầy mụn
    • Nez qui bourgeonne: mũi đầy mụn