Bàn phím:
Từ điển:
 
bourgeoisement

phó từ

  • theo lối tư sản
    • Vivre bourgeoisement: sống theo lối tư sản
    • occuper bourgeoisement un local: (luật học, pháp lý) dùng một ngôi nhà làm nhà ở mà không dùng vào việc kinh doanh