Bàn phím:
Từ điển:
 
bourdonner

nội động từ

  • kêu vo vo; kêu vù vù
    • L'abeille qui bourdonne: ong kêu vo vo
    • Ventilateur qui bourdonne: quạt máy kêu vù vù
  • rì rầm
    • La foule qui bourdonne: đám đông rì rầm
  • ù ù (tai)

ngoại động từ

  • (thân mật) hát nho nhỏ
    • Bourdonner un air: hát nho nhỏ một điệu