Bàn phím:
Từ điển:
 
bourdon

{{bourdon}}

danh từ giống đực

  • gậy hành hương
  • (động vật học) ong gấu
  • tiếng rì rầm
    • Le bourdon des prières: tiếng rì rầm đọc kinh
  • chuông lớn
  • (âm nhạc) ống buộc đông
    • avoir le bourdon: rầu rĩ
    • faux bourdon: ong đực