Bàn phím:
Từ điển:
 
abundant /ə'bʌndənt/

tính từ

  • phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
    • to be abundant in something: có nhiều cái gì
    • an abundant year: năm được mùa lớn
abundant
  • thừa