Bàn phím:
Từ điển:
 
boulot

tính từ

  • (thân mật) to mà ngắn; to mà thấp
    • Pain boulot: bánh mì ngắn
    • Une femme boulotte: một bà to mà thấp

danh từ giống đực

  • (thông tục) việc làm, công việc