Bàn phím:
Từ điển:
 
apart /ə'pɑ:t/

phó từ

  • về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
    • to hold oneself apart: đứng ra một bên
    • to put something apart: để riêng vật gì ra
    • to live apart from the word: sống xa mọi người
    • to stand with one's feet apart: đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
    • to set something apart for someone: để riêng (để dành) vật gì cho ai
  • apart from ngoài... ra
    • apart from these reasons: ngoài những lẽ ấy ra
    • apart from the fact that...: trừ phi...

Idioms

  1. jesting (joking) apart
    • nói thật không nói đùa
  2. to take apart
    • lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần