Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
anzac
aorist
aoristic
aoristically
aorta
aortal
aortic
apa graphic
apace
apache
apanage
aparejo
apart
apartheid
apartment
apartment block
apartness
apatetic
apathetic
apathetically
apathy
apatite
ape
ape-like
ape-man
apeak
apec
apedicellate
apelike
apepsia
anzac
/'ænzæk/
danh từ
(số nhiều) binh đoàn An-giắc (binh đoàn Uc và Tân tây lan trong đại chiến I)
lính An-giắc
tính từ
(thuộc) các binh đoàn An-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh An-giắc đặt chân lên bán đảo Ga-li-po-li 25 4 1915)