Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đút lót
đưa
đưa đón
đưa đường
đưa tin
đưa tình
đứa bé
đức tính
Đức Tông
đực
đừng
đứng
đứng vững
đựng
được
đười ươi
đương chức
đương cục
đương đầu
đương nhiên
Đường
đường
đường bộ
đường chim
Đường cung
đường đời
đường khúc kỉnh
đường lại
Đường lang
Đường luật
đút lót
đgt. Đưa tiền cho kẻ có quyền thế để cầu cạnh việc gì: Kẻ tham ô ăn của đút lót.