Bàn phím:
Từ điển:
 
bouleverser

ngoại động từ

  • xáo lộn, đảo lộn
    • Bouleverser tout pour chercher: xáo lộn lung tung để tìm
    • Cet événement a bouleversé sa vie: sự kiện ấy đã đảo lộn cuộc đời anh ta
  • làm ngao ngán

phản nghĩa

=Ranger, apaiser, calmer