|
bouler
nội động từ
- lăn lông lốc
- (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) nói líu nhíu
- envoyer quelqu'un bouler: (thông tục) tống cổ ai
ngoại động từ
- (thông tục) làm lăn lông lốc
- Je le boule à coups de pied: tôi đá nó lăn lông lốc
- làm hỏng
- Bouler son travail: làm hỏng công việc
|