|
any /'eni/
tính từ
- một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)
- have you any book(s)?: anh có quyển sách nào không?
- tuyệt không, không tí nào (ý phủ định)
- I haven't any penny: tôi tuyệt không có đồng xu nào
- to prevent any casualtry: tránh không bị thương tổn
- bất cứ (ý khẳng định)
- at any time: vào bất cứ lúc nào
- you may ask any person about it: anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy
đại từ
- một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)
- is there any of them there?: có ai trong bọn họ ở đây không?
- không chút gì, không đứa nào (ý phủ định)
- I cannot find any of them: tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng
- bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định)
- choose any of these books: anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này
phó từ
- một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh)
- is that any better?: cái đó có khá hơn chút nào không?
- I can't speak any plainer: tôi không thể nói rõ hơn được nữa
- hoàn toàn
- it did not matter any: vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì
any
|