Bàn phím:
Từ điển:
 
bouilli

tính từ

  • (đã) đun sôi
    • Eau bouillie: nước (đã) đun sôi
  • luộc
    • Patates bouillies: khoai lang luộc
    • Cuir bouilli: da luộc

đồng âm

=Bouillie

danh từ giống đực

  • thịt luộc