Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đờm
đơn
Đơn Quế
đơn sơ
đơn vị
đớn hèn
đớp
đợt
đu
đu đưa
đủ
đủ ăn
đụ
đua
đua đòi
đùa
đùa cợt
đùa nghịch
đũa
đúc
đúc kết
đục
đui
đùi
đùm
đun
đụn
đúng
đụng
đuốc
đờm
dt. Chất nhầy do phổi hay khí quản tiết ra: Anh ho dồn một trận, cố khạc mà không ra đờm (NgCgHoan).