Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đới
đợi
đờm
đơn
Đơn Quế
đơn sơ
đơn vị
đớn hèn
đớp
đợt
đu
đu đưa
đủ
đủ ăn
đụ
đua
đua đòi
đùa
đùa cợt
đùa nghịch
đũa
đúc
đúc kết
đục
đui
đùi
đùm
đun
đụn
đúng
đới
d. 1 Phần của bề mặt Trái Đất phân chia bởi hai vòng vĩ tuyến chọn lựa. Bề mặt Trái Đất được phân thành năm đới. 2 Đới địa lí (nói tắt). 3 Đới địa chất (nói tắt).