Bàn phím:
Từ điển:
 
bougre

danh từ giống đực

  • (thông tục) anh chàng
    • Un bon bougre: một anh chàng tử tế
    • Un drôle de bougre: một anh chàng buồn cười
    • bougre de...: đồ...
    • Bougre d'imbécile!: đồ ngu!

thán từ

  • (thông tục) mẹ kiếp!
    • Bougre! que c'est beau!: Mẹ kiếp, đẹp quá!