Bàn phím:
Từ điển:
 
introduce /,intrə'dju:s/

ngoại động từ

  • giới thiệu
    • to introduce someone to someone: giới thiệu ai với ai
    • ddưa vào (phong tục, cây lạ...): đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
  • bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho
  • mở đầu
    • to introduce a lecture with ab anecdote: mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại
introduce
  • đưa vào, giới thiệu, làm quen