Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bougeotte
bouger
bougie
bougier
bougnat
bougon
bougonnement
bougonner
bougonneur
bougran
bougre
bougrement
boui-boui
bouif
bouillabaisse
bouillant
bouille
bouilleur
bouilli
bouillie
bouillir
bouilloire
bouillon
bouillon
bouillonnant
bouillonné
bouillonnement
bouillonner
bouillotte
bouillotter
bougeotte
danh từ giống cái
(thân mật) tính hay đi lăng xăng, tính thích đi đó đi đây