Bàn phím:
Từ điển:
 
intransitive /in'trænsitiv/

tính từ

  • (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
    • intransitive verb: nội động từ

danh từ

  • (ngôn ngữ học) nội động từ
intransitive
  • (logic học) không bắc cầu, không truyền ứng