Bàn phím:
Từ điển:
 
bouffir

ngoại động từ

  • làm phị ra
    • Cette maladie bouffit le visage: bệnh ấy làm mặt phị ra
  • làm đầy
    • Être bouffi d'orgueil: đầy kiêu ngạo

phản nghĩa

=Emacier

nội động từ

  • phị ra
    • Son corps bouffit de plus en plus: người anh ta càng phị ra