Bàn phím:
Từ điển:
 
bouffi

tính từ

  • phị
    • Visage bouffi: mặt phị
    • Yeux bouffis: mắt húp
  • rỗng
    • Style bouffi: lời văn rỗng

phản nghĩa

=Creux, émacié. Maigre