Bàn phím:
Từ điển:
 
bouffer

nội động từ

  • phồng lên, bồng lên
    • Chemise qui bouffe: áo sơ mi phồng lên
    • Cheveux qui bouffent: tóc bồng lên
  • (thông tục) ăn
    • On bouffe bien dans ce restaurant: ở quán này ăn ngon

phản nghĩa

=Jeûner

ngoại động từ

  • (thông tục) ăn, ngốn
    • Bouffer de la viande de boeuf: ngốn thịt bò
    • Voiture qui bouffe de l'huile: xe ngốn nhiều dầu
    • se bouffer le nez: (thông tục) cãi nhau