Bàn phím:
Từ điển:
 
bouffée

danh từ giống cái

  • luồng
    • Bouffée de vent: luồng gió
  • hơi (từ trong miệng)
    • Bouffée de vin: hơi rượu
  • cơn bừng, cơn
    • Bouffée de fièvre: cơn sốt
    • bouffée de chaleur: (y học) cơn bừng, cơn bốc hỏa
    • par bouffées: từng cơn