Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bouffée
bouffer
bouffette
bouffi
bouffir
bouffissure
bouffon
bouffonner
bouffonnerie
bougainvillée
bouge
bougeoir
bougeotte
bouger
bougie
bougier
bougnat
bougon
bougonnement
bougonner
bougonneur
bougran
bougre
bougrement
boui-boui
bouif
bouillabaisse
bouillant
bouille
bouilleur
bouffée
danh từ giống cái
luồng
Bouffée de vent
:
luồng gió
hơi (từ trong miệng)
Bouffée de vin
:
hơi rượu
cơn bừng, cơn
Bouffée de fièvre
:
cơn sốt
bouffée de chaleur
:
(y học) cơn bừng, cơn bốc hỏa
par bouffées
:
từng cơn