Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bouffant
bouffante
bouffarde
bouffe
bouffée
bouffer
bouffette
bouffi
bouffir
bouffissure
bouffon
bouffonner
bouffonnerie
bougainvillée
bouge
bougeoir
bougeotte
bouger
bougie
bougier
bougnat
bougon
bougonnement
bougonner
bougonneur
bougran
bougre
bougrement
boui-boui
bouif
bouffant
tính từ
phồng, bồng
Manche bouffante
:
tay áo phồng
Cheveux bouffants
:
tóc bồng
papier bouffant
:
giấy không hồ
danh từ giống đực
nếp phồng (của áo)