Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bouée
bouette
boueux
bouffant
bouffante
bouffarde
bouffe
bouffée
bouffer
bouffette
bouffi
bouffir
bouffissure
bouffon
bouffonner
bouffonnerie
bougainvillée
bouge
bougeoir
bougeotte
bouger
bougie
bougier
bougnat
bougon
bougonnement
bougonner
bougonneur
bougran
bougre
bouée
danh từ giống cái
(hàng hải) phao tiêu
Bouée de sauvetage
:
phao cứu đắm