Bàn phím:
Từ điển:
 
boue

danh từ giống cái

  • bùn
  • cặn, cắn
    • Encrier plein de boue: lọ mực đầy cặn
  • cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn
    • Tomber dans la boue: rơi vào cảnh đê hèn
    • Tirer une personne de la boue: cứu ai khỏi cảnh nhục nhã