Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
boue
bouée
bouette
boueux
bouffant
bouffante
bouffarde
bouffe
bouffée
bouffer
bouffette
bouffi
bouffir
bouffissure
bouffon
bouffonner
bouffonnerie
bougainvillée
bouge
bougeoir
bougeotte
bouger
bougie
bougier
bougnat
bougon
bougonnement
bougonner
bougonneur
bougran
boue
danh từ giống cái
bùn
cặn, cắn
Encrier plein de boue
:
lọ mực đầy cặn
cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn
Tomber dans la boue
:
rơi vào cảnh đê hèn
Tirer une personne de la boue
:
cứu ai khỏi cảnh nhục nhã