Bàn phím:
Từ điển:
 
interpret /in'tə:prit/

ngoại động từ

  • giải thích, làm sáng tỏ
    • to interpret the hidden meaning of a prophecy: giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
  • hiểu (theo một cách nào đó)
    • to interpret an answer as an agreement: hiểu một câu trả lời là đồng ý
  • trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
  • dịch

nội động từ

  • làm phiên dịch
  • giải thích, đưa ra lời giải thích
interpret
  • (logic học) giải thích, thể hiện