Bàn phím:
Từ điển:
 
interpolate /in'tə:pouleit/

ngoại động từ

  • tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
  • (toán học) nội suy

nội động từ

  • tự ý thêm từ vào một văn kiện
interpolate
  • nội suy