|
bouclier
danh từ giống đực
- cái môi, cái khiên
- (nghĩa bóng) phương tiện bảo vệ
- (quân sự) tấm chắn mảnh đạn (ở đại bác)
- (động vật học; địa chất, địa lý) khiên
- Bouclier caudal: khiên đuôi
- Le bouclier baltique: khiên Ban-tích
- (ngành mỏ) khung chống lưu động
- faire un bouclier de son corps à quelqu'un: lấy thân che chở cho ai
- levée de boucliers: sự nổi loạn; cuộc khởi nghĩa+ sự phản đối tập thể, mít tinh phản đối (chống một quyết nghị...)
|