Bàn phím:
Từ điển:
 
boucle

danh từ giống cái

  • cái khóa (thắt lưng..)
  • cái vòng, cái khuyên
    • Boucle d'oreille: khuyên tai
  • chỗ vòng (của con sông); đường quành
  • món tóc xoăn
  • (hàng không) vòng lượn đứng
    • boucler la boucle: xem boucler
    • se serrer la boucle: (thông tục) thắt lưng buộc bụng